Hyundai Stargazer đã chính thức ra mắt thị trường Việt Nam với 4 phiên bản, giá bán từ 575 – 685 triệu đồng. Được định vị trong phân khúc MPV, Stargazer sẽ cạnh tranh với các đối thủ nặng ký như Xpander, Avanza Premio, Veloz Cross,… Chi tiết thông số kỹ thuật xe Hyundai Stargazer 2023 cụ thể như sau.
Mục lục bài viết
- 1 1. Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2023: Kích thước
- 2 2. Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2023: Ngoại thất
- 3 3. Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2023: Nội thất, Tiện nghi
- 4 4. Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2023: Động cơ, Vận hành
- 5 5. Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2023: Trang bị an toàn
- 6 6. Giá xe Hyundai Stargazer 2023 lăn bánh tham khảo
- 7 7. Bảng giá so sánh Hyundai Stargazer 2023 với các mẫu xe cùng phân khúc
1. Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2023: Kích thước
Hyundai Stargazer 2023 có kích thước DxRxC lần lượt là 4.460 x 1.780 x 1.695 (mm), chiều dài cơ sở 2.780 mm và khoảng sáng gầm xe 185 mm. Kích thước này tương đương với Xpander, chiều dài cơ sở gần như lớn nhất phân khúc, tạo tiền đề cho không gian rộng rãi.
Thông số kỹ thuật | 1.5 AT Tiêu chuẩn | 1.5 AT Đặc biệt | 1.5 AT Cao cấp | 1.5 AT Cao cấp 6 ghế |
Chiều D x R x C (mm) | 4.460 x 1.780 x 1.695 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.780 | |||
Số chỗ ngồi | 07 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
2. Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2023: Ngoại thất
Hyundai Stargazer thừa hưởng thiết kế từ đàn anh Hyundai Staria, thể hiện qua lưới tản nhiệt hình chữ nhật kích thước lớn, kết hợp các hốc gió trước hình thang. Dải đèn LED thanh mảnh tạo điểm nhấn ấn tượng cho mẫu MPV này. Cụm đèn pha full LED được đặt thấp và tách rời với đèn định vị ban ngày.
Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2023 | 1.5 AT Tiêu chuẩn | 1.5 AT Đặc biệt | 1.5 AT Cao cấp | 1.5 AT Cao cấp 6 ghế |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | |||
Đèn chiếu sáng | Halogen | LED | ||
Kích thước vành xe (inch) | 16 | |||
Kích thước lốp | 205/55R16 | |||
Đèn pha tự động | Không | Có | ||
Gương chiếu hậu chỉnh/ gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có | |||
Đèn hậu dạng LED | Có | |||
Ăng ten vây cá | Có |
3. Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2023: Nội thất, Tiện nghi
Với lợi thế chiều dài cơ sở giúp cho khoang nội thất bên trong Hyundai Stargazer 2023 có sự rộng rãi, đảm bảo không gian cho cả 7 người. Ngoài ra, đối với phiên bản đặc biệt, cấu hình 6 chỗ ngồi với hàng ghế ông chủ là một lựa chọn thú vị. Một số trang bị tiện nghi nổi bật bao gồm: Sạc không dây chuẩn Qi; hỗ trợ Apple Carplay/Android Auto không dây; hệ thống âm thanh 8 loa Bose cao cấp và amply rời,…
Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2023 | 1.5 AT Tiêu chuẩn | 1.5 AT Đặc biệt | 1.5 AT Cao cấp | 1.5 AT Cao cấp 6 ghế |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da cao cấp | ||
Chất liệu bọc vô lăng | Urethane | Da | ||
Vô lăng | Tích hợp các phím chức năng | |||
Ghế sau gập 50:50 | Có | |||
Bệ tỳ tay hàng ghế thứ 2 | Có | |||
Sạc không dây | Có | |||
Khởi động bằng nút bấm, khởi động từ xa | Không | Có | ||
Màn hình giải trí trung tâm | 10.25 inch | |||
Màn hình đồng hồ lái (inch) | LCD 3.5 | LCD 4.2 | ||
Điều khiển hành trình | Không | Có | ||
Hệ thống loa | 4 loa | 6 loa | 8 loa Bose | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | ||
Cổng sạc USB các hàng ghế | Có | |||
Dung tích khoang hành lý (L) | 200 |
4. Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2023: Động cơ, Vận hành
Cả 4 phiên bản Hyundai Stargazer đều sử dụng chung động cơ Smartstream G 1.5L mới, sản sinh công suất cực đại 115 mã lực tại 6.300 vòng/phút, momen xoắn cực đại 144 Nm tại 4.500 vòng/phút; đi kèm hệ dẫn động cầu trước thông qua hộp số iVT do Hyundai phát triển.
Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2023 | 1.5 AT Tiêu chuẩn | 1.5 AT Đặc biệt | 1.5 AT Cao cấp | 1.5 AT Cao cấp 6 ghế |
Loại động cơ | SmartStream G1.5 | |||
Công suất cực đại (HP) | 115/6.300 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 144/4.500 | |||
Hộp số | iVT | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 40 | |||
Hệ dẫn động | FWD |
5. Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2023: Trang bị an toàn
Hyundai Stargazer 2023 được trang bị hệ thống an toàn thông minh SmartSense với các tính năng đáng kể đến như: Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LFA; Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau RCCA; Hệ thống hỗ trợ cảnh báo & phòng tránh va chạm trước FCA; Hệ thống đèn tự động thông minh AHB; Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho người lái; Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn SAW.
Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2023 | 1.5 AT Tiêu chuẩn | 1.5 AT Đặc biệt | 1.5 AT Cao cấp | 1.5 AT Cao cấp 6 ghế |
Túi khí | 2 | 6 | ||
Camera lùi | Không | Có | ||
Hệ thống cảm biến sau | Có | |||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm người đi bộ | Không | Có | ||
Phòng tránh va chạm điểm mù | Không | Có | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau | Không | Có | ||
Phanh ABS/EBD/BA | Có | |||
Cảm biến áp suất lốp TPMS | Không | Có | ||
Cảnh báo người lái mất tập trung | Không | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Không | Có | ||
Hỗ trợ giữ làn đường LFA | Không | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | ||
Cân bằng điện tử | Không | Có |
6. Giá xe Hyundai Stargazer 2023 lăn bánh tham khảo
Bảng giá xe Hyundai Stargazer 2023 mới nhất (ĐVT: Triệu VNĐ) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh | ||
Stargazer Tiêu chuẩn | 575 | 669 | 658 | 639 |
Stargazer Đặc biệt | 625 | 725 | 713 | 694 |
Stargazer Cao cấp | 675 | 781 | 768 | 749 |
Stargazer Cao cấp 6 chỗ | 685 | 792 | 779 | 760 |
Ghi chú: Giá xe Hyundai Stargazer lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Để nhận được thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác, quý khách hàng vui lòng liên hệ đến đại lý Hyundai gần nhất.
7. Bảng giá so sánh Hyundai Stargazer 2023 với các mẫu xe cùng phân khúc
Mẫu xe | Giá bán (triệu VNĐ) | ||
Mitsubishi Xpander giá bán | 555 – 688 | ||
Toyota Veloz Cross giá bán | 658 – 698 | ||
Suzuki Ertiga Hybrid giá bán | 539 – 678 |