KIA Sportage vừa có màn “comeback” ấn tượng tại thị trường Việt Nam với thế hệ thứ 5 cùng nhiều thay đổi để thách thức Hyundai Tucson, Mazda CX-5 trong phân khúc Crossover hạng C.
KIA Sportage – chiếc Crossover (CUV) hạng C từng một thời tham chiến ở Việt Nam từ năm 2010 – 2016. Tuy nhiên, khi đó thương hiệu KIA vẫn được nhập khẩu nguyên chiếc nên Sportage có giá cao, doanh số kém nên đã lặng lẽ rời dải đất hình chữ S.
Bước sang thế hệ thứ 5, KIA Sportage 2024 đã có màn “lột xác” toàn diện và Thaco nhận thấy tiềm năng trong phân khúc C-CUV nên đã quyết định lắp ráp mẫu xe này.
All New KIA Sportage sẽ là vũ khí hạng nặng và được coi là cái tên đủ sức ngáng đường Hyundai Tucson, Mazda CX-5, Ford Territory hay thậm chí Honda CR-V 2024 mới bán tại Việt Nam.
Tên xe | Kia Sportage 2024 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Crossover cỡ C |
Kích thước DxRxC | 4660 x 1865 x 1700 mm |
Chiều dài cơ sở | 2755 mm |
Động cơ | Xăng 2.0L, xăng tăng áp 1.6L và máy dầu 2.0L |
Công suất cực đại | 154-183 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 192-416 Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp, ly hợp kép 7 cấp, tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước hoặc 4 bánh |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 19 inch |
Giá xe Kia Sportage 2024 lăn bánh & khuyến mãi
Bảng giá xe Ô tô Kia Sportage mới nhất, ĐVT: triệu đồng | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Sportage 2.0G Luxury | 799 | 901 | 917 | 882 |
Sportage 2.0G Premium | 852 | 959 | 976 | 940 |
Sportage 2.0G Signature X-Line | 919 | 1.033 | 1.051 | 1.014 |
Sportage 2.0G Signature | 939 | 1.055 | 1.074 | 1.036 |
Sportage 1.6T Signature AWD X-Line | 1.019 | 1.143 | 1.163 | 1.124 |
Sportage 1.6T Signature AWD | 1.014 | 1.137 | 1.158 | 1.118 |
Sportage 2.0D Signature X-Line | 989 | 1.110 | 1.130 | 1.091 |
Sportage 2.0D Signature
|
989 | 1.110 | 1.130 | 1.091 |
Ghi chú: Giá xe KIA Sportage lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ Hotline đại lý Kia dưới đây để nhận báo giá xe ô tô KIA tốt nhất trong tháng.
— HOTLINE TƯ VẤN & BÁO GIÁ Ô TÔ KIA — |
Quý khách Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động.
Màu xe KIA Sportage 2024
Trắng, Đỏ tươi, Nâu, Xanh xám, Đỏ sẫm, Xanh nước biển, Đen, Xanh lá
Ngoại thất KIA Sportage 2024
KIA Sportage 2024 là chiếc xe được thiết kế dựa theo ngôn ngữ mới với tên gọi Opposites United, chiếc xe nhấn mạnh sự trẻ trung, năng động.
Sportage được phát triển dựa trên nền tảng kiến trúc N3 hoàn toàn mới với kích thước chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.660 x 1.865 x 1.665 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.755mm.
Đầu xe
Không giống như “đàn anh” Sorento 2024, lưới tản nhiệt của KIA Sportage là hình mũi hổ thon gọn hơn và mở rộng xuống dưới với nhiệm vụ làm mát động cơ. Những họa tiết bên trong lưới tản nhiệt sơn đen thể thao và liền mạch với hệ thống chiếu sáng.
Hệ thống chiếu sáng của KIA Sportage sẽ sử dụng công nghệ LED hoàn toàn. Với những bản Signature, đèn pha/cos là bóng LED Projector với khả năng thích ứng của gói công nghệ an toàn cao cấp.
Trong khi đó, đèn LED định vị ban ngày của KIA Sportage cũng thiết kế mới “ôm” trọn đèn pha tạo ra vẻ trẻ trung, năng động cho chiếc CUV này.
Cản trước của mỏng sử dụng chất liệu nhựa màu xám tích hợp hệ thống đèn sương mù, 2 bên có khe thoát gió khí động học.
Thân xe
Thay vì những đường gân nổi, KIA lại mang đến vẻ bầu bĩnh cho Sportage khi tiếp cận từ phần thân. Các trụ B-C-D được sơn đen toàn bộ nhằm gia tăng hiệu ứng thị giác, hướng đến giới trẻ nhờ vẻ thể thao.
“Dàn chân” của KIA Sportage đều dùng mâm 19 inch ở tất cả các phiên bản với tạo hình phay bóng 2 màu lạ mắt.
Gương chiếu hậu của KIA Sportage 2024 được rời xuống cửa xe giúp mở rộng tầm quan sát cho tài xế về 2 bên. Những tính năng như chỉnh điện, gập tự động tích hợp xi-nhan là tiêu chuẩn trên gương, bản cao cấp sẽ có thêm sấy gương.
Đuôi xe
Trái với vẻ thể thao của phần đầu, đuôi xe KIA Sportage không quá ấn tượng khi những đường cắt vát được thương hiệu Hàn Quốc sử dụng nhiều ở đây.
Trong đó, cụm đèn hậu được vuốt sắc lẹm nối với nhau bởi một đường gân nổi, nhưng tiếc rằng không phải dải LED. Cản sau của Sportage tạo hình tương đối giống cản trước cùng bộ khuếch lưu gió ở vị trung tâm.
Nội thất KIA Sportage 2024
Những sản phẩm của KIA trong vài năm trở lại đây không chỉ thuyết phục khách hàng bởi ngoại hình trẻ trung mà nội thất sang trọng, mới lạ cũng là bước tiến dài của hãng xe Hàn Quốc khi chinh phục người dùng và Sportage không phải ngoại lệ.
Khoang lái
Ấn tượng nhất ở khu vực khoang lái của All New KIA Sportage 2024 chắc chắn đến từ vị trí màn hình đôi ở táp-lô trung tâm. Trong tất cả những chiếc xe KIA hiện nay, màn hình Sportage là thu hút nhất bởi thiết kế tràn viền giúp xe trở nên hiện đại và sang trọng.
Một trong những điểm mới thú vị nữa của KIA Sportage đến từ cụm điều hòa dạng cảm ứng, bên dưới là cụm xoay chuyển số tích hợp nhiều chức năng như sưởi/thông gió.
Vô-lăng của chiếc xe hạng C đến từ Hàn Quốc dạng D-Cut bọc da thể thao tích hợp nhiều phím bấm chức năng hỗ trợ lái xe trong quá trình di chuyển. Phía sau là màn hình kỹ thuật số hiển thị đa thông tin đầy sắc nét, giao diện thay đổi theo chế độ lái.
Hệ thống ghế ngồi
Toàn bộ ghế của KIA Sportage đời mới đều được bọc da, 2 bản Luxury và Premium chỉ có ghế lái chỉnh điện. Trong khi đó, những phiên bản còn lại có khả năng chỉnh điện đa hướng, nhớ vị trí, sưởi/làm mát hàng ghế trước tiện nghi.
Với chiều dài cơ sở 2.755mm, KIA Sportage đang là rộng rãi hàng đầu phân khúc tương tự “người anh em” Hyundai Tucson 2024 khi trải nghiệm hàng ghế sau. Ở đây, người dùng có khả năng ngả ghế, bệ tỳ tay trung tâm tích hợp và phía trước là cửa gió điều hòa.
Tiện nghi
Hệ thống giải trí của KIA Sportage 2024 sẽ xoay quanh màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch có khả năng ghép nối điện thoại thông qua Apple CarPlay/Android Auto. Đầu ra là hệ thống âm thanh 8 loa Harman Kardon (2 bản tiêu chuẩn dùng loa thường).
Những tiện nghi khác trên KIA Sportage gồm: Nút bấm khởi động & chìa khóa thông minh, sưởi/làm mát ghế trước, cửa sổ trời toàn cảnh trên các bản cao cấp, gương chống chói tự động, điều hòa tự động, phanh tay điện tử, đèn LED nội thất trên & cần số điện tử trên 4 bản cao cấp,.
An toàn
Về khả năng bảo vệ hành khách, KIA Sportage 2024 ngoài những tính năng tiêu chuẩn còn có những công nghệ cao cấp gồm:
- Camera 360 độ
- Ga hành trình thích ứng
- Cảm biến áp suất lốp
- Cảnh báo điểm mù hiển thị hình ảnh
- Hệ thống hỗ trợ tránh phòng tránh va chạm
- Cảnh báo lệch làn & hỗ trợ giữ làn đường
- Hỗ trợ phanh chủ động
- Hệ thống 6 túi khí.
Động cơ
Thương hiệu Hàn Quốc mang đến cho khách hàng Việt 3 tùy chọn động cơ KIA Sportage 2024 bao gồm:
- Động cơ xăng – 2.0L cho công suất 154 mã lực và mô-men xoắn 192 Nm kết nối với hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
- Động cơ xăng tăng áp 1.6L sản sinh công suất 178 mã lực và mô-men xoắn 265 Nm ghép nối cùng hộp số ly hợp kép tự động 7 cấp và hệ dẫn động bốn bánh.
- Động cơ dầu – 2.0L tạo ra công suất 183 mã lực và mô-men xoắn 416 Nm kết nối cùng hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
Trái với dự đoán, KIA Sportage 2024 không có động cơ Hybrid là điểm đáng tiếc với nhiều khách hàng.
Tổng quát
KIA Sportage 2024 hội tụ đầy đủ những yếu tố để trở thành mẫu xe dẫn đầu trong phân khúc Crossover hạng C tại Việt Nam trong thời gian tới nếu đủ xe giao đến khách hàng.
Thiết kế sang trọng, thể thao, nội thất tiện nghi, đa dạng tùy chọn động cơ và ngập tràn công nghệ an toàn, KIA Sportage thực sự là đối thủ quá nặng ký trong phân khúc C-CUV hạng C.
Ưu điểm
- Thiết kế thể thao
- Nội thất tiện nghi
- Nhiều công nghệ an toàn
Nhược điểm
- Bản Tiêu chuẩn thiếu nhiều tiện nghi
— HOTLINE TƯ VẤN & BÁO GIÁ Ô TÔ KIA — |
Quý khách Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động.
>> Tham khảo thêm: Giá xe KIA Carnival 2024, MPV 7 chỗ cỡ lớn
Thông số kỹ thuật Kia Sportage 2024
Kia Sportage 2024 quay trở lại thị trường Việt Nam với ngoại hình ấn tượng, nhanh chóng tạo sức hút với hơn 1000 đơn sau ngày đầu mở bán. Để biết sự hấp dẫn của mẫu xe này nằm ở điểm nào, hãy theo dõi chi tiết thông số kỹ thuật KIA Sportage2024 dưới đây.
1. Thông số kỹ thuật Kia Sportage 2024: Kích thước & trọng lượng
Kia Sportage thế hệ mới có thông số DxRxC lần lượt là 4.660 x 1.865 x 1.660 (mm). Chiều dài cơ sở được gia tăng tới 86 mm, đạt mức 2.755 mm, vượt trội hơn hẳn các đối thủ như Mazda CX-5 và Honda CR-V. Khoảng sáng gầm xe cao hơn 38 mm, tạo sự thuận lợi trong việc chinh phục địa hình.
Phiên bản 2.0G
Thông số Kia Sportage 2024 | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature X-Line | 2.0G Signature |
Chiều D x R x C (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 | |||
Số chỗ ngồi | 05 | |||
Bán kính quay vòng (m) | 5.89 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 54 |
Phiên bản 1.6T
Thông số Kia Sportage 2024 | 1.6T Signature AWD X-Line | 1.6T Signature AWD |
Chiều D x R x C (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 | |
Số chỗ ngồi | 05 | |
Bán kính quay vòng (m) | 5.89 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 54 |
Phiên bản 2.0D
Thông số Kia Sportage 2024 | 2.0D Signature X-Line | 2.0D Signature |
Chiều D x R x C (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 | |
Số chỗ ngồi | 05 | |
Bán kính quay vòng (m) | 5.89 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 54 |
2. Thông số kỹ thuật Kia Sportage 2024: Ngoại thất
Với ngôn ngữ thiết kế Opposites United, Kia Sportage sở hữu ngoại hình hấp dẫn, và cuốn hút hơn so với thế hệ cũ. Điều này thể hiện rõ nét ở các trang bị như đèn pha Matrix LED cao cấp, đèn LED ban ngày boomerang sắc nét,…
Phiên bản 2.0G
Thông số Kia Sportage 2024 | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature X-Line | 2.0G Signature |
Đèn chiếu gần | LED | LED Projector | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED Projector | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | |||
Đèn sương mù | Không | LED | ||
Gói ngoại thất X-Line | Không | Có | Không | |
Cảm biến đèn tự động bật – tắt | Có | |||
Cụm đèn sau | LED | |||
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | |||
Gương hậu bên ngoài chỉnh/ gập điện và sấy điện | Có | |||
Baga mui | Không | Có | ||
Ăng ten dạng vây cá | Không | Có | ||
Cốp sau điều khiển điện | Không | Có |
Phiên bản 1.6T
Thông số Kia Sportage 2024 | 1.6T Signature AWD X-Line | 1.6T Signature AWD |
Đèn chiếu gần | LED Projector | |
Đèn chiếu xa | LED Projector | |
Đèn chạy ban ngày | LED | |
Đèn sương mù | LED | |
Gói ngoại thất X-Line | Có | Không |
Cảm biến đèn tự động bật – tắt | Có | |
Cụm đèn sau | LED | |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | |
Gương hậu bên ngoài chỉnh/ gập điện và sấy điện | Có | |
Baga mui | Có | |
Ăng ten dạng vây cá | Có | |
Cốp sau điều khiển điện | Có |
Phiên bản 2.0D
Thông số Kia Sportage 2024 | 2.0D Signature X-Line | 2.0D Signature |
Đèn chiếu gần | LED Projector | |
Đèn chiếu xa | LED Projector | |
Đèn chạy ban ngày | LED | |
Đèn sương mù | LED | |
Đèn chạy ban ngày | Có | Không |
Cảm biến đèn tự động bật/ tắt | Có | |
Cụm đèn sau | LED | |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | |
Gương hậu bên ngoài chỉnh/gập điện và sấy điện | Có | |
Baga mui | Có | |
Ăng-ten dạng vây cá | Có | |
Cốp sau điều khiển điện | Có |
3. Thông số kỹ thuật Kia Sportage 2024: Nội thất & Tiện nghi
Thiết kế nội thất nổi bật với màn hình cảm ứng trung tâm chiếm đến 2/3 diện tích bề mặt táp-lô, hiệu ứng tràn viền. Cụm đồng hồ kỹ thuật số kích thước lớn, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, sạc điện thoại thông minh không dây, cửa sổ trời toàn cảnh,…
Phiên bản 2.0G
Thông số Kia Sportage 2024 | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature X-Line | 2.0G Signature |
Ghế bọc da | Đen | Nâu | ||
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | |||
Nhớ 02 vị trí ghế lái | Không | Có | ||
Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng | Không | Có | ||
Sưởi ấm & làm mát hàng ghế trước | Không | Có | ||
Sưởi tay lái | Không | Có | ||
Ốp kim loại chân ga & chân phanh | Không | Có | Không | |
Sạc điện thoại không dây | Không | Có | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không | Có | ||
Gập nhanh hàng ghế thứ 2 theo tỷ lệ 60:40 | Có | |||
Cụm đồng hồ táp-lô | Digital segment + LCD 4.2 inch | TFT LCD 12.3 inch | ||
Màn hình giải trí trung tâm | AVN 12.3 inch | |||
Kết nối điện thoại, Apple Carplay/ Android Auto | Có | |||
Cổng sạc USB type-C | Có | |||
Âm thanh | 6 loa | 8 loa | ||
Điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | |||
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có | |||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | |||
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||
Khởi động từ xa bằng chìa khóa | Có | |||
Phanh tay điện tử, giữ phanh tự động | Có | |||
Lẫy chuyển số sau tay lái | Không | Có | ||
Tùy chỉnh đèn nội thất | Không | |||
Cần số dạng nút xoay | Không |
Phiên bản 1.6T
Thông số Kia Sportage 2024 | 1.6T Signature AWD X-Line | 1.6T Signature AWD |
Ghế bọc da | Nâu | |
Ghế lái | Có | |
Nhớ 02 vị trí ghế lái | Có | |
Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng | Có | |
Sưởi ấm & làm mát hàng ghế trước | Có | |
Chức năng sưởi tay lái | Có | |
Ốp kim loại chân ga & chân phanh | Không | |
Sạc điện thoại không dây | Có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có | |
Chức năng gập nhanh hàng ghế 2 theo tỷ lệ 60:40 | Có | |
Cụm đồng hồ táp-lô | TFT LCD 12.3 inch | |
Màn hình giải trí trung tâm | AVN 12.3 inch | |
Kết nối điện thoại thông minh Apple Carplay/Android Auto | Có | |
Cổng sạc USB type-C | Có | |
Âm thanh | 08 loa Harman/Kardon cao cấp | |
Điều hòa | Có | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Khởi động từ xa | Có | |
Phanh tay điện tử, giữ phanh tự động | Có | |
Lẫy chuyển số sau tay lái | Có | |
Tùy chỉnh đèn nội thất | Có | |
Cần số dạng nút xoay | Có |
Phiên bản 2.0D
Thông số Kia Sportage 2024 | 2.0D Signature X-Line | 2.0D Signature |
Ghế bọc da | Nâu | |
Ghế lái | Có | |
Nhớ 2 vị trí ghế lái | Có | |
Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng | Có | |
Chức năng sưởi ấm & làm mát hàng ghế trước | Có | |
Chức năng sưởi tay lái | Có | |
Ốp kim loại chân ga và chân phanh | Có | Không |
Sạc điện thoại không dây | Có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có | |
Gập nhanh hàng ghế 2 theo tỷ lệ 60:40 | Có | |
Cụm đồng hồ táp-lô | TFT LCD 12.3 inch | |
Màn hình giải trí trung tâm | AVN 12.3 inch | |
Kết nối điện thoại, Apple Carplay/ Android Auto | Có | |
Cổng sạc USB type-C | Có | |
Âm thanh | 08 loa Harman/Kardon cao cấp | |
Điều hòa | Có | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Khởi động từ xa | Có | |
Phanh tay điện tử, giữ phanh tự động | Có | |
Lẫy chuyển số sau tay lái | Có | |
Tùy chỉnh đèn nội thất | Có | |
Hệ thống chuyển số dạng nút xoay | Có |
4. Thông số kỹ thuật Kia Sportage 2024: Động cơ, Vận hành
Kia Sportage 2024 cung cấp 3 tùy chọn động cơ bao gồm:
- Động xăng 2.0 L hút khí tự nhiên, sản sinh công suất 154 mã lực và momen xoắn 192 Nm, kết hợp hộp số tự động 6 cấp.
- Động cơ xăng tăng áp 1.6 L, sản sinh công suất 178 mã lực, momen xoắn 265 Nm, kết hợp hộp số ly hợp kép 7 cấp.
- Động cơ Dầu 2.0 L, sản sinh công suất cực đại 184 mã lực, momen xoắn 416 Nm, kết hợp hộp số tự động 8 cấp.
Thông số Kia Sportage 2024 | 2.0G | 1.6T | 2.0D |
Loại động cơ | Smartstream 2.0 G | Smartstream 1.6 T-GDi | Smartstream 2.0 D |
Công suất cực đại (HP/Rmp) | 154 / 6.200 | 178 / 5.500 | 184 / 4.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/Rpm) | 192 / 4.500 | 265 / 1.500 – 4.500 | 416 / 2.000 ~ 2.750 |
Hộp số | 6AT | 7-DCT | 8AT |
Hệ dẫn động | FWD | AWD | FWD |
Hệ thống treo trước/ sau | McPherson, liên kết đa điểm | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.999 | 1.598 | 1.998 |
5. Thông số kỹ thuật Kia Sportage 2024: Trang bị an toàn
KIA Sportage thế hệ mới được trang bị hệ thống an toàn ADAS với hàng loạt công nghệ hiện đại, cao cấp, giúp gia tăng sự tự tin và an tâm cho người lái cũng như hành khách trên xe.
Thông số | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature | 1.6T Signature | 2.0D Signature |
Số túi khí | 6 | ||||
Cân bằng điện tử | Có | ||||
Camera sau | Có | ||||
Camera 360 độ | Không | Có | |||
Cảm biến đỗ xe | Sau | Trước & Sau | |||
Ga tự động | Có | Thích ứng | |||
Cảm biến áp suất lốp | Có |
6. Giá xe Kia Sportage 2024 lăn bánh
Giá xe Kia Sportage 2024 mới nhất (ĐVT: Triệu VNĐ) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TPHCM | Tỉnh/thành khác | ||
Sportage 2.0G Luxury | 899 | 1.032 | 1.014 | 995 |
Sportage 2.0G Premium | 939 | 1.077 | 1.058 | 1.039 |
Sportage 2.0G Signature X-Line | 999 | 1.145 | 1.124 | 1.105 |
Sportage 2.0G Signature | 1.009 | 1.155 | 1.135 | 1.116 |
Sportage 1.6T Signature AWD X-Line | 1.089 | 1.245 | 1.223 | 1.204 |
Sportage 1.6T Signature AWD | 1.099 | 1.256 | 1.234 | 1.215 |
Sportage 2.0D Signature X-Line | 1.089 | 1.245 | 1.223 | 1.204 |
Sportage 2.0D Signature | 1.099 | 1.256 | 1.234 | 1.215 |
Ghi chú: Giá xe Kia Sportage lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Để nhận được thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác từ hãng, vui lòng liên hệ đại lý Kia gần nhất.
7. Bảng giá so sánh Kia Sportage 2024 với các mẫu xe cùng phân khúc
Mẫu xe | Giá bán (triệu VNĐ) | ||
Kia Sportage | 899 – 1099 | ||
Mazda CX5 | 839 – 1.059 | ||
Honda CRV | 998 – 1.138 | ||
Hyundai Tucson | 825 – 1.030 |