Ngày 19/4-2022, Lexus LX600 2023 chính thức được phân phối tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản: Urban, F-Sport và VIP, giá bán từ 8,1–9,21 tỷ đồng. Bước qua thế hệ mới, LX600 được cải tiến nhiều về động cơ, thiết kế, tiện nghi và an toàn so với thế hệ cũ. Đồng thời có nhiều sự lựa chọn hơn LX570, khi có đến 3 phiên bản, nhiều hơn so với LX570 chỉ một phiên bản duy nhất với giá 8,34 tỷ đồng.
1. Thông số kỹ thuật Lexus LX600 2023: Kích thước, trọng lượng
Trong lần nâng cấp này, Lexus LX600 2023 được gia tăng về kích thước so với thế hệ cũ. Giữa các phiên bản, có sự khác biệt đôi chút về kích thước của bản VIP, URBAN so với SPORT.

Thông số | LX 600 VIP | LX 600 URBAN | LX 600 F SPORT |
Chiều D x R x C (mm) | 5.100 x 1.990 x 1.865 | 5.090 x 1.990 x 1.865 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 174 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 2660 | 2650 | 2615 |
2. Thông số kỹ thuật Lexus LX600 2023: Ngoại thất
Với ngôn ngữ thiết kế mới, Xe Lexus LX600 không chỉ duy trì sự hầm hố, cơ bắp đặc trưng mà còn cho thấy sự tinh tế, uy nghiêm của một chiếc SUV đẳng cấp. Phần đầu xe tiếp tục là lưới tản nhiệt con suốt, đèn định vị hình móc câu cực kỳ nổi bật.

Thông số | LX 600 VIP | LX 600 URBAN | LX 600 F SPORT |
Đèn chiếu sáng | LED | ||
Đèn ban ngày | LED | ||
Đèn góc, đèn sương mù, đèn báo rẽ, | LED | ||
Đèn tự động bật/tắt | Có | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu, công nghệ quét tốc độ cao | Có | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Hệ thống gạt mưa Tự động | Có | ||
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tự động gập, chống chói, sấy gương, nhớ vị trí, tự động gập | Có | ||
Cửa cốp đóng/mở điện, mở cốp rảnh tay | Có | ||
Cửa hít | Có | ||
Giá nóc | Có | ||
Cánh gió đuôi xe | Có |
3. Thông số kỹ thuật Lexus LX600 2023: Nội thất, Tiện nghi
Khoang nội thất của Lexus LX 600 2023 hiện đại và sang trọng với các chất liệu cao cấp như da, gỗ, kim loại cao cấp. Trên taplo nổi bật với bảng điều khiển trung tâm bao gồm 2 màn hình 12,3 inch và 7 inch. Hệ thống âm thanh cao cấp với 25 loa Mark Levinson mang đến trải nghiệm âm thanh 3 chiều cực kỳ chân thực và sống động.

Thông số Lexus LX600 2023 | LX 600 VIP | LX 600 URBAN | LX 600 F SPORT | |
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | |||
Ghế lái | Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí; sưởi, làm mát, hỗ trợ ra vào | |||
Ghế phụ | Chỉnh điện 12 hướng, sưởi/làm mát | Chỉnh điện 12 hướng, sưởi/làm mát, gập tựa đầu | ||
Hàng ghế sau | Chỉnh điện | 6 hướng | Không |
Không |
Gập 40:20:40 | Không | Có | ||
Đệm để chân | Có | Không | ||
Nhớ vị trí | 3 vị trí | |||
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có | |||
Mát-xa | Có | Không | ||
Hàng ghế thứ 3 | Không | Chỉnh gập điện |
Không |
|
Tay lái | Chỉnh điện | Có | ||
Nhớ vị trí | 3 vị trí | |||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | |||
Lẫy chuyển số | Có | |||
Chức năng sưởi | Có | |||
Điều hòa tự động 4 vùng độc lập | Chức năng Nano-e | Có | ||
Lọc bụi phấn hoa | Có | |||
Tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có | |||
Điều khiển cửa gió thông minh | Có | |||
Hệ thống âm thanh | Loại | Mark Levinson | ||
|
Số loa | 25 | ||
|
Màn hình | 12,3 inch | ||
|
Apple CarPlay/ Android Auto | Có | ||
Hệ thống giải trí hàng ghế sau | Có | Không | ||
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có | |||
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) | Có | |||
Sạc không dây | Có | |||
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ | |||
Hộp lạnh | Có | |||
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
4. Thông số kỹ thuật Lexus LX600 2023: Động cơ, Vận hành
“Trái tim” của Lexus LX 600 2023 là khối động cơ V6 xăng tăng áp kép 3.5L, sản sinh công suất cực đại 409 mã lực tại 5200 vòng/phút, momen xoắn cực đại 650Nm tại 2000 – 3600 vòng/phút. Sức mạnh này truyền đến các bánh xe thông qua hệ dẫn động 4WD và hộp số tự động 10 cấp.

Thông số Lexus LX600 2023 | LX 600 VIP | LX 600 URBAN | LX 600 F SPORT |
Loại động cơ | V6, tăng áp kép 3.5L, Twin Turbo | ||
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 409/5200 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 650/2000-360 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | ||
Hộp số | 10 AT | ||
Hệ dẫn động | 4WD | ||
Chế độ lái | Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize | ||
Hệ thống treo trước/sau | Tay đòn kép/ Đa điểm | ||
Hệ thống phanh Trước/Sau | Đĩa/Đĩa | ||
Hệ thống lái trợ lực điện | Có |
5. Thông số kỹ thuật Lexus LX600 2023: Trang bị an toàn
Bước qua thế hệ mới, Xe Lexus 7 chỗ LX 600 2023 được trang bị hệ thống an toàn Lexus LSS+2 với hàng loạt công nghệ tiên tiến, hiện đại. Một số công nghệ hỗ trợ lái ưu việt như trợ lực lái điện tử, màn hình quan sát gầm xe, vi sai hạn chế trượt Torsen,…

Thông số kỹ thuật | LX 600 VIP | LX 600 URBAN | LX 600 F SPORT |
Túi khí | 12 | 10 | |
Phanh ABS, BA, EBD | Có | ||
Hệ thống ổn định thân xe | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có | ||
Chế độ điều khiển vượt địa hình | Có | ||
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có | ||
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | ||
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe | Có | ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | ||
Cảm biến khoảng cách trước/ sau | 4 | ||
Camera 360 | Có | ||
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
6. Giá xe Lexus LX600 2023 lăn bánh
Bảng giá xe Lexus LX 2023 mới nhất 03/2023 | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết, tỷ đồng | Giá xe lăn bánh tạm tính, tỷ đồng | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
LX600 Urban (7 chỗ) | 8,500 | 9,372 | 9,542 | 9,353 |
LX600 F-Sport (5 chỗ) | 8,750 | 9,647 | 9,822 | 9,628 |
LX600 VIP (4 chỗ) | 9,610 | 10,593 | 10,785 | 10,574 |
Ghi chú: Giá xe Lexus LX600 lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết.
7. Bảng giá so sánh Lexus LX600 2023 với các mẫu xe cùng phân khúc
Mẫu xe | Giá bán (tỷ VNĐ) | ||
Lexus LX600 | Từ 8,1 | ||
Mercedes-Benz GLS 450 | Từ 5,069 | ||
BMW X7 | Từ 6,689 |