Ngày 02-11-2022, Nissan Kicks 2023 chính thức ra mắt thị trường Việt 2 phiên bản: E và V, giá bán tương ứng 789 triệu đồng và 858 triệu đồng. Nissan Kicks 2023 là mẫu SUV hạng B có giá khá cao so với các đối thủ khác như KIA Seltos, Hyundai Creta. Chi tiết thông số kỹ thuật xe Nissan Kicks 2023 như sau:
Mục lục bài viết
- 1 1. Thông số kỹ thuật Nissan Kicks 2023: Kích thước
- 2 2. Thông số kỹ thuật Nissan Kicks 2023: Ngoại thất
- 3 3. Thông số kỹ thuật Nissan Kicks 2023: Nội thất, Tiện nghi
- 4 4. Thông số kỹ thuật Nissan Kicks 2023: Động cơ, Vận hành
- 5 5. Thông số kỹ thuật xe Nissan Kicks 2023: Trang bị an toàn
- 6 6. Giá xe Nissan Kicks 2023 lăn bánh tham khảo
- 7 7. Bảng giá so sánh Nissan Kicks 2023 với các mẫu xe cùng phân khúc
1. Thông số kỹ thuật Nissan Kicks 2023: Kích thước
Cả hai phiên bản Nissan Kicks 2023 có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4.305×1.760×1.615 mm, chiều dài cơ sở 2.620 mm và khoảng sáng gầm xe là 182 mm.
Thông số Nissan Kicks 2023 | Nissan Kicks E | Nissan Kicks V |
Chiều D x R x C (mm) | 4.305 x 1.760 x 1.615 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.620 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu mm | 5.1 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 182 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.760 |
2. Thông số kỹ thuật Nissan Kicks 2023: Ngoại thất
Nissan Kicks 2023 sở hữu thiết kế thể thao, cung cấp 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: Trắng, đen, xanh, đỏ, xám và cam. Một số điểm chú ý ở ngoại thất đáng kể đến như lưới tản nhiệt V-motion đặc trưng; đèn chiếu sáng LED, có tính năng tự động bật, tắt ở bản cao cấp; bộ lazang có kích thước 17 inch; gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED.
Thông số Nissan Kicks 2023 | Nissan Kicks E | Nissan Kicks V |
Đèn pha | LED | |
Đèn LED ban ngày | Có | |
Tự động bật/tắt | Không | Có |
Đèn hậu | LED | |
Đèn sương mù | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/ gập điện, đèn báo rẽ | |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | |
Ăng ten | Vây cá |
3. Thông số kỹ thuật Nissan Kicks 2023: Nội thất, Tiện nghi
Khoang nội thất được thiết kế đảm bảo về tính thẩm mỹ cũng như mang lại trải nghiệm trọn vẹn nhất cho người dùng. Vô lăng D-cut thể thao, cần số điện tử hiện đại. Một số trang bị tiện nghi đáng kể đến như: Màn hình lái 7 inch; màn hình giải trí A-IVI 8 inch, kết nối Android Auto/Apple Carplay; hệ thống âm thanh 6 loa; khởi động nút bấm; phanh tay điện tử; hỗ trợ giữ phanh tay tự động;…
Thông số Nissan Kicks 2023 | Nissan Kicks E | Nissan Kicks V |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da |
Ghế trước | Thể thao, chỉnh tay 6 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | |
Tay nắm cửa trong xe | Đen | Mạ chrome |
Màn hình giải trí cảm ứng | 8 inch, kết nối AM/FM/USB Bluetooth, Apple Carplay + Android auto | |
Hệ thống loa | 4 | 6 |
Chìa khóa thông minh; khởi động bằng nút bấm | Có | |
Điều khiển hành trình | Có | |
Phanh tay điện tử | Có |
4. Thông số kỹ thuật Nissan Kicks 2023: Động cơ, Vận hành
Điểm ấn tượng đối với Nissan Kicks 2023 nằm ở động cơ được trang bị công nghệ e-POWER hoàn toàn mới. Đây là mẫu SUV cỡ B đầu tiên tại Việt Nam có động cơ sử dụng công nghệ này.
“Trái tim” của Nissan Kicks 2023 là sự kết hợp giữa một động cơ xăng HR12, 3 xy-lanh 1.2L, sản sinh công suất 82 mã lực, momen xoắn 103 Nm; cùng với một mô-tơ điện EM57, sản sinh công suất 136 mã lực và momen xoắn 260 Nm. để duy trì hoạt động cho động cơ điện nhờ vào bộ pin 1,57 kWh đặt dưới hàng ghế trước.
Thông số Nissan Kicks 2023 | Nissan Kicks E | Nissan Kicks V | |
Động cơ | Loại động cơ | HR12 | |
Công suất cực đại (HP) | 82/6.000 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 103/4.800 | ||
Động cơ điện | Loại động cơ | EM 47 | |
Công suất tối đa (PS/rpm) | 136/3.410-9.697 | ||
Mô-men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 280/0-3.410 | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa | ||
Hệ thống treo trước/sau | Macpherson kết hợp vớithanh cân bằng/ Giằng xoắn kết hợp với thanh cân bằng |
5. Thông số kỹ thuật xe Nissan Kicks 2023: Trang bị an toàn
Nissan Kicks được trang bị một số tính năng an toàn hiện đại như: Camera 360; ga tự động thông minh; tự động phanh khẩn cấp; cảnh báo điểm mù; cảnh báo va chạm phía trước; cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau,…
Thông số kỹ thuật Nissan Kicks 2023 | Nissan Kicks E | Nissan Kicks V |
Túi khí | ||
Phanh ABS, BA, EBD | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Cảnh báo người lái mất tập trung khi điều khiển xe | Không | Có |
Camera 360 | Không | Có |
Phát hiện vật thể di chuyển trên đường | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Cảm biến lùi | Có | |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em | Có |
6. Giá xe Nissan Kicks 2023 lăn bánh tham khảo
Bảng giá xe Nissan Kicks 2023 mới nhất (ĐVT: Triệu VNĐ) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh | ||
Nissan Kicks E | 789 | 909 | 893 | 874 |
Nissan Kicks V | 858 | 986 | 969 | 950 |
Ghi chú: Giá xe Nissan Kicks e-Power lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Để nhận được những thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác, quý khách vui lòng liên hệ đến đại lý Nissan gần nhất.
7. Bảng giá so sánh Nissan Kicks 2023 với các mẫu xe cùng phân khúc
Mẫu xe | Giá bán (triệu VNĐ) | ||
Kia Seltos giá bán | 639 – 724 | ||
Hyundai Creta giá bán | 620 – 730 | ||
Mazda CX-3 giá bán | 629-709 |