Ngày 04/05-2022, Toyota Fortuner 2022 chính thức ra mắt với sự nâng cấp về trang bị tiện nghi với 7 phiên bản. Các đối thủ của Toyota Fortuner tại Việt Nam trong phân khúc là Ford Everest, KIA Sorento hay Hyundai SantaFe. Chi tiết thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2022 cụ thể như sau:
1. Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2022: Kích thước
Bước qua lần nâng cấp này, Toyota Fortuner 2022 không có sự thay đổi về kích thước so với “người tiền nhiệm”. Chiều D x R x C lần lượt là 4.795 x 1.855 x 1.835 mm, chiều dài cơ sở vẫn là 2.745 mm.

Kích thước Toyota Fortuner 2022 được giữ nguyên so với “người tiền nhiệm”
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật |
2.7 4×4 AT |
2.7 4×2 AT |
Chiều D x R x C (mm) |
4.795 x 1.855 x 1.835 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.745 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
279 |
Bán kính quay vòng (mm) |
5.800 |
Số chỗ ngồi |
07 |
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật |
2.4 4×2 MT |
2.4 4×2 AT |
2.8 4×4 AT |
2.4 4×2 AT Legender |
2.8 4×4 AT Legender |
Chiều D x R x C (mm) |
4.795 x 1.855 x 1.835 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.745 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
279 |
Bán kính quay vòng (mm) |
5.800 |
Số chỗ ngồi |
07 |
2. Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2022: Ngoại thất
Về thiết kế ngoại thất, phiên bản Legender không có sự thay đổi so với “người tiền nhiệm”. Riêng bản tiêu chuẩn có một số thay đổi nhỏ nằm ở lưới tản nhiệt lớn hơn, cản trước màu bạc giúp tăng thêm phần mạnh mẽ.

Ngoại thất không có nhiều thay đổi đáng chú ý
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật |
2.7 4×4 AT |
2.7 4×2 AT |
Đèn chiếu gần |
Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Tự động |
Đèn chờ dẫn đường |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn báo phanh trên cao |
LED |
Đèn sương mù |
LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật |
2.4 4×2 MT |
2.4 4×2 AT |
2.8 4×4 AT |
2.4 4×2 AT Legender |
2.8 4×4 AT Legender |
Đèn chiếu gần |
Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Tự động |
Đèn chờ dẫn đường |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn báo phanh trên cao |
LED |
Đèn sương mù |
LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
3. Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2022: Nội thất, Tiện nghi
Cách bố trí, thiết kế nội thất của xe ô tô Toyota Fortuner 2022 không có sự thay đổi so với phiên bản cũ. Điểm khác biệt duy nhất có thể thấy nằm ở hệ thống đèn nội thất.

Nội thất vẫn là thiết kế cùng cách bài trí cũ
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật |
2.7 4×4 AT |
2.7 4×2 AT |
Vô lăng |
3 chấu, bọc da, tích hợp phím điều khiển |
Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói tự động |
Màn hình hiển thị đa thông tin (MID) |
Có màu TFT 4,2 inch |
Hệ thống ghế ngồi |
Bọc da |
Ghế lái |
Thể thao, chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách phía trước |
Chỉnh điện 8 hướng |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 dàn lạnh |
Cửa gió sau |
Có |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 8 inch |
Số loa |
11 loa JBL |
6 loa |
Cổng kết nối USB |
Có |
Kết nối Apple CarPlay/ Android Auto |
Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có |
Khóa cửa điện, chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Cốp điều khiển điện |
Mở cốp rảnh tay |
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control |
Có |
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật |
2.4 4×2 MT |
2.4 4×2 AT |
2.8 4×4 AT |
2.4 4×2 AT Legender |
2.8 4×4 AT Legender |
Vô lăng |
3 chấu, bọc da, tích hợp phím điều khiển |
Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ ngày và đêm |
Chống chói tự động |
Màn hình hiển thị đa thông tin (MID) |
Có màu TFT 4,2 inch |
Hệ thống ghế ngồi |
Bọc nỉ |
Bọc da |
Ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Thể thao, chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách phía trước |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay 2 dàn lạnh |
Tự động 2 dàn lạnh |
Cửa gió sau |
Có |
Hệ thống giải trí |
DVD cảm ứng 7 inch |
Màn hình cảm ứng 8 inch |
Số loa |
6 loa |
11 loa JBL |
Cổng kết nối USB |
Có |
Kết nối Apple CarPlay/ Android Auto |
Không |
Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Không |
Có |
Khóa cửa điện, chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Cốp điều khiển điện |
Không |
Mở cốp rảnh tay |
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control |
Không |
Có |
4. Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2022: Động cơ, Vận hành
Với 7 phiên bản cho 3 tùy chọn động cơ, trong đó Fortuner máy dầu 2022 động cơ Turbo Diesel 2.8L lớn hơn là một điểm khác biệt. Động cơ này sản sinh công suất cực đại 201 mã lực, momen xoắn 500Nm. Các tùy chọn hộp số và hệ dẫn động không có sự thay đổi.

Toyota Fortuner 2022 cung cấp nhiều tùy chọn động cơ
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật |
2.7 4×4 AT |
2.7 4×2 AT |
Động cơ |
2TR-FE (2.7L) |
Dung tích xi-lanh (cc) |
2.694 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) |
164 / 5.200 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) |
245 / 4.000 |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động |
Cầu sau (RWD) |
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật |
2.4 4×2 MT |
2.4 4×2 AT |
2.8 4×4 AT |
2.4 4×2 AT Legender |
2.8 4×4 AT Legender |
Động cơ |
2GD-FTV (2.4L) |
1GD-FTV (2.8L) |
2GD-FTV (2.4L) |
1GD-FTV (2.8L) |
Dung tích xi-lanh (cc) |
2.393 |
2.755 |
2.393 |
2.755 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) |
147 / 3.400 |
201 / 3.400 |
147 / 3.400 |
201 / 3.400 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) |
400 / 1.600 |
500 / 1.600 |
400 / 1.600 |
500 / 1.600 |
Hộp số |
Sàn 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động |
Cầu sau (RWD) |
2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử |
Cầu sau (RWD) |
2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử |
5. Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2022: Trang bị an toàn
Toyota Fortuner là một trong những dải sản phẩm cao cấp của thương hiệu xe Nhật Bản. Vì vậy, Toyota Fortuner 2022 được trang bị hàng loạt các tính năng an toàn để hỗ trợ tối đa khả năng vận hành xe của người dùng.

Toyota Fortuner 2022 được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn hiện đại
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật |
2.7 4×4 AT |
2.7 4×2 AT |
Hệ thống báo động |
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LDA |
Không |
Cảnh báo tiền va chạm PCS |
Không |
Điều khiển hành trình chủ động DRCC |
Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo DAC |
Không |
Có |
Camera |
Camera lùi |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có |
Túi khí |
7 |
Dây đai an toàn |
3 điểm, 7 vị trí |
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật |
2.4 4×2 MT |
2.4 4×2 AT |
2.8 4×4 AT |
2.4 4×2 AT Legender |
2.8 4×4 AT Legender |
Hệ thống báo động |
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LDA |
Không |
Có |
Không |
Có |
Cảnh báo tiền va chạm PCS |
Không |
Có |
Không |
Có |
Điều khiển hành trình chủ động DRCC |
Không |
Có |
Không |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo DAC |
Có |
Không |
Có |
Camera |
Camera lùi |
Camera 360 độ |
Camera lùi |
Camera 360 độ |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có |
Túi khí |
7 |
Dây đai an toàn |
3 điểm, 7 vị trí |
6. Giá bán Toyota Fortuner 2022 lăn bánh
Giá xe Toyota Fortuner 2022 mới nhất (ĐVT: Triệu VNĐ) |
Phiên bản |
2.4 MT 4×2 |
2.4 AT 4×2 |
Legender 2.4 AT 4×2 |
2.8 AT 4×4 |
Legender 2.8 AT 4×4 |
2.7 AT 4×2 |
2.7 AT 4×4 |
Giá niêm yết |
1.015 |
1.107 |
1.248 |
1.423 |
1.459 |
1.187 |
1.277 |
Giá xe Toyota Fortuner 2022 lăn bánh tham khảo (ĐVT: Triệu VNĐ) |
TP.HCM |
1.152 |
1.253 |
1.408 |
1.648 |
1.645 |
1.325 |
1.424 |
Hà Nội |
1.172 |
1.275 |
1.432 |
1.676 |
1.674 |
1.347 |
1.449 |
Tỉnh/TP# |
1.133 |
1.234 |
1.389 |
1.579 |
1.626 |
1.306 |
1.405 |
Ghi chú: Giá xe Toyota Fortuner lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Để nhận được thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác, vui lòng liên hệ đại lý Toyota gần nhất.
7. Bảng giá so sánh Toyota Fortuner 2022 với các mẫu xe cùng phân khúc