VinFast VF5 chính thức mở bán từ ngày 10/12-2022 tại Việt Nam với duy nhất một phiên VF5 Plus. Đây được xem là mẫu xe có thể thay thế cho Fadil khi VinFast công bố sẽ là hãng xe điện 100% vào cuối năm 2022. Say đây là chi tiết thông số kỹ thuật VinFast VF5 2023.
Mục lục bài viết
- 1 1. Thông số kỹ thuật Vinfast Vf5 2023: Kích thước
- 2 2. Thông số kỹ thuật Vinfast Vf5 2023: Ngoại thất
- 3 3. Thông số kỹ thuật Vinfast Vf5 2023: Nội thất, Tiện nghi
- 4 4. Thông số kỹ thuật Vinfast Vf5 2023: Động cơ, Vận hành
- 5 5. Thông số kỹ thuật Vinfast Vf5 2023: Trang bị an toàn
- 6 6. Giá xe Vinfast Vf5 2023 lăn bánh tham khảo
1. Thông số kỹ thuật Vinfast Vf5 2023: Kích thước
Vinfast VF5 Plus có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt 3.965×1.720×1.580 mm, chiều dài cơ sở 2.513 mm. Với kích thước này, Vinfast VF5 là mẫu xe nhỏ nhất, thuộc phân khúc SUV hạng A, tương tự Vinfast Fadil.
Thông số kỹ thuật | Vinfast Vf5 Plus 2023 | |
Chiều D x R x C (mm) | 3.965×1.720×1.580 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.513 | |
Số chỗ ngồi | 05 | |
Kiểu xe | SUV cỡ A |
2. Thông số kỹ thuật Vinfast Vf5 2023: Ngoại thất
VF5 sở hữu thiết kế ngoại thất bắt mắt, được thiết kế bởi Torino Design và Pininfarina, hai thương hiệu nổi tiếng trên thế giới. Với ngôn ngữ thiết kế hiện đại, đậm chất Âu Mỹ, thu hút được đông đảo khách hàng tại Việt Nam lẫn trên thế giới.
Vinfast Vf5 2023 có các tùy chọn màu sắc ngoại thất bao gồm: De Sat Sliver (bạc), Luxury Blue (xanh đậm), Future Blue (xanh da trời), Jet Black (đen), Brahminy White (trắng), Neptune Grey (xám), Mistique Red (đỏ), Deep Ocean (xanh lá).
Thông số kỹ thuật | Vinfast Vf5 Plus 2023 | |
Đèn pha | Halogen | |
Đèn định vị ban ngày | LED | |
Kích thước lazang | 18 inch | |
Thông số lốp | Pirelli P-Zero có thông số 225/40R18 | |
Đèn hậu | Halogen |
3. Thông số kỹ thuật Vinfast Vf5 2023: Nội thất, Tiện nghi
Vinfast VF5 Plus có thiết kế 5 chỗ ngồi , màu ghế cam & đen. Nội thất Vinfast VF5 sở hữu những đường nét đơn giản nhưng hiện đại. Trên bảng taplo nổi bật với 2 màn hình cảm ứng kích thước lớn. Vô lăng dạng D-cut thể thao, tích hợp các phím chức năng.
Vinfast Vf5 2023 được trang bị nhiều tiện nghi, đặc biệt là các tiện ích thông minh như: Trợ lý ảo thông minh, điều khiển xe bằng giọng nói, kết nối các ứng dụng thương mại điện tử,… Những tiện ích này mang lại những trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng.
Thông số kỹ thuật | Vinfast Vf5 Plus 2023 | |
Hỏi đáp trợ lý ảo | Có | |
Cá nhân hóa với trợ lý ảo | Có | |
Giải trí đồng bộ điện thoại | Có | |
Giải trí âm thanh | Có | |
Tích hợp điều khiển qua các thiết bị Smart Homes | Có | |
Cập nhật phần mềm từ xa | Có | |
Kết nối mua sắm trực tuyến | Có | |
Đặt lịch hẹn dịch vụ | Có |
4. Thông số kỹ thuật Vinfast Vf5 2023: Động cơ, Vận hành
Vinfast VF5 phiên bản Plus được trang bị một mô tơ điện, sản sinh công suất cực đại 134 mã lực, momen xoắn cực đại 135 Nm; kết hợp với hệ dẫn động cầu trước. Bộ pin được trang bị cho VF5 là pin lithium có dung lượng 37.23 kWh, cung cấp quãng đường di chuyển tối đa 300 km với mỗi lần sạc đầy.
Thông số kỹ thuật | Vinfast Vf5 Plus 2023 | |
ĐỘNG CƠ | ||
Loại động cơ | Motor x 1 | |
Công suất cực đại (HP) | 134 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 135 | |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 130 | |
Tăng tốc 0-100km/h (s) | 12 | |
PIN | ||
Loại pin | Ternary lithium | |
Dung lượng pin (Kw/h) | 37,23 | |
Quãng đường chạy được trong một lần sạc đầy (km) | > 300 | |
Công suất sạc AC tối đa (kW) | 6,6 | |
Hệ thống phanh tái sinh | 2 chế độ | |
Thời gian sạc pin bình thường | 2,2kW: 18h | |
Thời gian nạp pin nhanh nhất | 30 phút (10% – 70%) | |
HỆ THỐNG KHUNG GẦM | ||
Hệ thống treo trước/ sau | Độc lập, McPherson/ Dầm xoắn | |
Trợ lực lái | Điện | |
Phanh trước/ sau | Đĩa thông gió/ đĩa |
5. Thông số kỹ thuật Vinfast Vf5 2023: Trang bị an toàn
Vinfast VF5 Plus được đánh giá an toàn ASEAN NCAP 3* (2023) với các tính năng an toàn bao gồm: Kiểm soát hành trình; Cảnh báo giao thông phía sau; Hỗ trợ đỗ xe phía sau; Cân bằng điện tử; Hỗ trợ phanh khẩn cấp; Cảnh báo điểm mù; Giám sát áp suất lốp; Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc;…
Thông số kỹ thuật | Vinfast Vf5 Plus 2023 | |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | |
Kiểm soát lực kéo | Có | |
Cân bằng điện tử | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Giám sát áp suất lốp | iTPMS | |
Đèn báo khẩn cấp | Có | |
Khóa cửa xe tự động khi xe bắt đầu di chuyển | Có | |
Giám sát hành trình thích ứng | Giám sát hành trình cơ bản | |
Móc cố định ghế trẻ em, hàng ghế 2 | Có (NCAP) | |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có (NCAP) | |
Cảnh báo giao thông phía sau | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có (NCAP) | |
Cảnh báo giao thông đến khi mở cửa xe | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe phía sau | Có | |
Hệ thống camera sau | Có |
6. Giá xe Vinfast Vf5 2023 lăn bánh tham khảo
Bảng giá xe Vinfast VF5 plus (ĐVT: Triệu VNĐ) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh | ||
Vinfast VF5 Plus (chưa gồm pin) | 458 | 483 | 483 | 464 |
Vinfast VF5 Plus (đã gồm pin) | 538 | 563 | 563 | 544 |
Ghi chú: Giá xe Vinfast Vf5 2023 lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Để nhận được thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác trong tháng 01/2023, vui lòng liên hệ đại lý Vinfast gần nhất.
> Tham khảo: Giá xe điện Vinfast VF5 khuyến mãi