Ngày 2/1-2024, Toyota Việt Nam đã giới thiệu bản nâng cấp mới cho Fortuner với một số cải tiến về động cơ, bổ sung tiện nghi và màu sơn mới. Số lượng phiên bản đã rút gọn còn 5 bản thay vì 7 bản như trước.
Tại Việt Nam, Toyota Fortuner 2024 tiếp tục cạnh tranh với những đối thủ Hyundai SantaFe, Mazda CX-8, Kia Sorento, Mitsubishi Pajero Sport hay Ford Everest. Hãy cùng Mua Xe Giá Tốt tìm hiểu xem Toyota Fortuner 2024 có gì mới.
☑️ Tên xe | Toyota Fortuner 2024 |
☑️ Số chỗ ngồi | 07 |
☑️ Kiểu xe | SUV |
☑️ Xuất xứ | Lắp ráp trong nước và nhập khẩu Indonesia |
☑️ Kích thước DxRxC | 4.795 x 1.855 x 1.835 mm |
☑️ Bán kính vòng quay | 5.8 m |
☑️ Chiều dài cơ sở | 2.745 mm |
☑️ Động cơ | Dầu 2.4L, Dầu 2.8L và Xăng 2.7L |
☑️ Dung tích bình nhiên liệu | 80 lít |
☑️ Công suất cực đại | 147 – 201 mã lực |
☑️ Mô-men xoắn cực đại | 245 – 500 Nm |
☑️ Hộp số | Tự động 6 cấp |
☑️ Hệ dẫn động | Cầu sau và 2 cầu 4WD |
☑️ Treo trước/sau | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
☑️ Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/đĩa |
☑️ Trợ lực lái | Thuỷ lực biến thiên theo tốc độ |
☑️ Cỡ mâm | 17-18 inch |
☑️ Khoảng sáng gầm xe | 279 mm |
☑️ Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị | 9.3-14.62 L/100km |
☑️ Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị | 6.9-9.4 L/100km |
☑️ Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 7.8-11.2 L/100km |
Xe Toyota Fortuner 2024 giá bao nhiêu?
Toyota Fortuner 2024 ra mắt Việt Nam với giá bán niêm yết từ 1,055 tỷ – 1,350 tỷ đồng, giá lăn bánh tạm tính từ 1,164 tỷ – 1,534 tỷ đồng cho 5 phiên bản thay vì 7 như bản tiền nhiệm. Phiên bản máy dầu 2.4L số sàn và máy dầu 2.8L hộp số tự động đã bị loại bỏ.
Bảng giá xe ô tô Toyota Fortuner mới nhất (triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh | ||
Fortuner 2.4AT 4×2 (CKD) | 1.055 | 1.204 | 1.183 | 1.164 |
Fortuner Legender 2.4AT 4×2 (CKD) | 1.185 | 1.349 | 1.326 | 1.307 |
Fortuner 2.7AT 4×2 | 1.165 | 1.327 | 1.304 | 1.285 |
Fortuner 2.7AT 4×4 | 1.250 | 1.422 | 1.397 | 1.378 |
Fortuner Legender 2.8AT 4×4 (CKD) | 1.350 | 1.534 | 1.507 | 1.488 |
Ghi chú: Giá xe Toyota Fortuner 2024 tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Toyota gần nhất để nhận báo giá xe tốt nhất.
Quý khách vui lòng liên hệ Hotline để nhận BÁO GIÁ XE TOYOTA TỐT NHẤT: Khuyến mãi trong ngày, Quà tặng đặc biệt, Tư vấn trả góp. |
Quý khách vui lòng Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động.
Màu xe Toyota Fortuner 2024
Khách hàng có 6 tùy chọn màu sắc khi mua Toyota Fortuner 2024 gồm: Trắng, Trắng ngọc trai, Bạc, Đồng, Nâu, Đen.
Toyota Fortuner 2024 có gì mới?
Để gia tăng trải nghiệm của khách hàng, 2 phiên bản Legender của Fortuner 2024 sẽ không chỉ được nâng cấp màn hình giải trí với kích thước lớn hơn cùng kết nối điện thoại thông minh không dây, mà còn bổ sung tùy chọn màu ngoại thất nóc đen thể thao. Thông tin chi tiết như sau:
- Màn hình giải trí cảm ứng kích thước 9 inch
- Bổ sung màu ngoại thất nóc đen thể thao cho 2 màu trắng ngọc trai và nâu đồng
- Kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điện thoại thông minh không dây
- Động cơ đạt chuẩn khí thải mới Euro 5
Ngoại thất xe Toyota Fortuner 2024 – Bề thế
Về mặt thiết kế, điểm mới duy nhất trên Toyota Fortuner 2024 chính là phần nóc sơn đen thể thao dành riêng cho 2 bản Legender màu trắng ngọc trai và nâu đồng.
Phải thừa nhận rằng kiểu dáng của Fortuner 2024 đang thua thiệt về tính thẩm mỹ so với các đối thủ trong phân khúc, trở nên nhàm chán trong mắt khách hàng Việt. Xe có kích thước tổng thể DxRxC là 4.795 x 1.855 x 1.835 mm, bán kính vòng quay tối thiểu 5.8 m.
Đầu xe
Nhìn từ trực diện đầu xe, Xe 7 chỗ Toyota Fortuner 2024 gây ấn tượng với cụm đèn trước Full-LED toát lên vẻ hiện đại, đi kèm tính năng tự động bật/tắt, cân bằng góc chiếu tự động. Dải đèn daylight có đồ hoạ dạng xương cá chia thành 3 khoang tăng cường độ nhận diện.
Hai cụm đèn sương mù bên dưới cũng ứng dụng công nghệ LED giúp mang đến tầm nhìn thuận lợi cho tài xế trong điều kiện thời tiết xấu. Bộ lưới tản nhiệt và bộ khuếch tán trung tâm đều có dạng hình thang sơn đen nam tính giúp đầu xe trông ngầu hơn.
Thân xe
Ở phần hông, Toyota Fortuner 2024 ghi điểm với hiệu ứng nóc xe “lơ lửng” nhờ các cột B và C đều được sơn đen. 2 phiên bản mới có nóc sơn đen sẽ tiệp màu mang đến cái nhìn trẻ trung, năng động hơn.
Nâng đỡ toàn bộ khung gầm của Toyota Fortuner 2024 là bộ vành hợp kim 5 chấu kép dạng xoáy kích thước 17-18 inch. Xe được trang bị cặp gương chiếu hậu có tính năng gập-chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ.
Đuôi xe
Nổi bật nhất ở phần đuôi xe là cụm đèn hậu LED đồ hoạ lưỡi kiếm, nối liền là thanh nẹp sơn đen. Phía trên cao là cánh lướt gió tích hợp đèn báo phanh tạo sư an toàn, đồng thời góp phần cải thiện tính khí động học.
Nội thất xe Toyota Fortuner 2024 – Thực dụng
Tương tự ngoại thất, khoang cabin của Toyota Fortuner 2024 chỉ có một số thay đổi nhỏ. Khách hàng có thể tùy chọn 2 tone màu nội thất chủ đạo là Đen hoặc Đỏ-Đen.
Khoang lái
Khám phá khoang lái, nâng cấp đắt giá nhất là màn hình giải trí mới kích thước 9 inch trên các bản cao cấp thay thế loại 8 inch. Đồng thời cho phép kết nối Apple CarPlay/Android Auto, smartphone không dây tiện lợi hơn bản tiền nhiệm phải dùng dây.
Xe SUV 7 chỗ Toyota Fortuner 2024 sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da, ốp gỗ, mạ bạc, tích hợp nhiều nút bấm tiện lợi. Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da, trong đó hàng ghế trước có khả năng chỉnh điện 8 hướng.
Khoang hành khách
Toyota Fortuner 2024 có trục cơ cơ sở dài 2.745 mm kém hơn so với các đối thủ Hyundai SantaFe 2024 (2.765 mm), Ford Everest 2024 (2.900 mm), Kia Sorento 2024 (2.815 mm), Mazda CX-8 (2.930 mm). Dù vậy, hành khách phía sau vẫn có chỗ để chân khá ổn, không quá chật.
Khoang hành lý
Toyota Fortuner 2024 có dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn 200 lít và có thể mở rộng tối đa 1080 lít khi gập 2 hàng ghế sau. Cốp xe còn có tính năng đóng/mở điện và đá cốp hiện đại.
Tiện nghi – Đủ sức đáp ứng nhu cầu gia đình
Xe ô tô Fortuner thế hệ 2024 có hiệu suất làm mát tốt, không thua kém đối thủ nào với dàn điều hoà tự động 2 vùng kết hợp các cửa gió hàng ghế sau. Danh sách giải trí trên xe đủ sức đáp ứng nhu cầu gia đình bao gồm:
- Màn hình giải trí cảm ứng kích thước 7-9 inch
- Kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điện thoại thông minh không dây
- Đàm thoại rảnh tay
- Dàn âm thanh 6 loa tiêu chuẩn hoặc 11 loa JBL cao cấp
- Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm
Động cơ
Toyota Fortuner 2024 vẫn có 3 tùy chọn động cơ quen thuộc nhưng đã được cải tiến đạt chuẩn khí thải mới Euro 5, so với trước đây là Euro 4.
Đầu tiên là động cơ máy Dầu 2.4L, 4 xy lanh thẳng hàng cho công suất 147 mã lực tại 3400 vòng/phút, mô men xoắn 400 Nm tại 1600 vòng/phút. Đi kèm là hộp số tự động 6 cấp cùng hệ dẫn động cầu sau.
Thứ 2 là động cơ máy Dầu 2.8L, 4 xy lanh thẳng hàng sản sinh công suất tối đa 201 mã lực tại 3400 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 500 Nm tại 1600 vòng/phút. Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống hệ dẫn động 2 cầu 4WD thông qua hộp số tự động 6 cấp.
Thứ 3 là cỗ máy Xăng 2.7L, 4 xy lanh cho công suất 164 mã lực tại 5200 vòng/phút, mô men xoắn 245 Nm tại 4000 vòng/phút. Đi kèm là hộp số tự động 6 cấp cùng hệ dẫn động cầu sau.
Vận hành – Bền bỉ, êm ái
Với lợi thế khoảng sáng gầm xe 279 mm, Toyota Fortuner 2024 có thể dễ dàng thích nghi tại các địa hình hiểm trở, “lội nước” một cách tự tin. Xe có khả năng vận hành được khách hàng đánh giá êm ái nhờ sử dụng hệ thống treo trước/sau dạng Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Theo công bố từ nhà sản xuất, Toyota Fortuner 2024 có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp lần lượt là 9.3-14.62 L/100km, 6.9-9.4 L/100km, 7.8-11.2 L/100km.
An toàn – Đa dạng
Toyota Fortuner 2024 sở hữu gói an toàn Toyota Safety Sense (TSS) gồm 3 tính năng;
- Cảnh báo lệch làn đường
- Cảnh báo tiền va chạm
- Điều khiển hành trình chủ động
Bên cạnh đó, Toyota Fortuner 2024 còn có loạt tính năng an toàn khác như:
- 7 túi khí
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Phân phối lực phanh điện tử
- Cân bằng điện tử
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
- Kiểm soát lực kéo
- Hỗ trợ đổ đèo
- Camera lùi/ 360 độ
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau
- Cruise control
Kết luận
Nhìn chung, Toyota Fortuner 2024 không có nhiều nâng cấp đắt giá để có thể đe doạ các đối thủ. Trong bối cảnh các đối thủ có quá nhiều option hiện đại thì Fortuner lại khá “lép vế” khiến bản thân bị bỏ lại khá xa trong cuộc đua doanh số. Giá bán của Fortuner cũng bị khách hàng nhận xét là khá cao. Bù lại, Fortuner 2024 là sự lựa chọn an toàn cho những khách hàng thích “ăn chắc mặc bền”.
> Tham khảo: Bảng giá xe Toyota mới nhất
Quý khách vui lòng liên hệ Hotline để nhận BÁO GIÁ XE TOYOTA TỐT NHẤT: Khuyến mãi trong ngày, Quà tặng đặc biệt, Tư vấn trả góp. |
Quý khách vui lòng Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động.
Thông số kỹ thuật xe Toyota Fortuner 2024
Ngày 04/05, Toyota Fortuner 2024 chính thức ra mắt với sự nâng cấp về trang bị tiện nghi với 7 phiên bản. Các đối thủ của Toyota Fortuner tại Việt Nam trong phân khúc là Ford Everest, KIA Sorento hay Hyundai SantaFe. Chi tiết thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2024 cụ thể như sau
1. Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2024: Kích thước
Bước qua lần nâng cấp này, Toyota Fortuner 2024 không có sự thay đổi về kích thước so với “người tiền nhiệm”. Chiều D x R x C lần lượt là 4.795 x 1.855 x 1.835 mm, chiều dài cơ sở vẫn là 2.745 mm.
Kích thước Toyota Fortuner 2024 được giữ nguyên so với “người tiền nhiệm”
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật | 2.7 4×4 AT | 2.7 4×2 AT |
Chiều D x R x C (mm) | 4.795 x 1.855 x 1.835 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.745 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 | |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.800 | |
Số chỗ ngồi | 07 |
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật | 2.4 4×2 MT | 2.4 4×2 AT | 2.8 4×4 AT | 2.4 4×2 AT Legender | 2.8 4×4 AT Legender |
Chiều D x R x C (mm) | 4.795 x 1.855 x 1.835 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.745 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 | ||||
Bán kính quay vòng (mm) | 5.800 | ||||
Số chỗ ngồi | 07 |
2. Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2024: Ngoại thất
Về thiết kế ngoại thất, phiên bản Legender không có sự thay đổi so với “người tiền nhiệm”. Riêng bản tiêu chuẩn có một số thay đổi nhỏ nằm ở lưới tản nhiệt lớn hơn, cản trước màu bạc giúp tăng thêm phần mạnh mẽ.
Ngoại thất không có nhiều thay đổi đáng chú ý
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật | 2.7 4×4 AT | 2.7 4×2 AT |
Đèn chiếu gần | Có | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
Đèn chờ dẫn đường | LED | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | LED | |
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật | 2.4 4×2 MT | 2.4 4×2 AT | 2.8 4×4 AT | 2.4 4×2 AT Legender | 2.8 4×4 AT Legender |
Đèn chiếu gần | Có | ||||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | ||||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | ||||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | ||||
Đèn chờ dẫn đường | LED | ||||
Cụm đèn sau | LED | ||||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||||
Đèn sương mù | LED | ||||
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có |
3. Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2024: Nội thất, Tiện nghi
Cách bố trí, thiết kế nội thất của xe ô tô Toyota Fortuner 2024 không có sự thay đổi so với phiên bản cũ. Điểm khác biệt duy nhất có thể thấy nằm ở hệ thống đèn nội thất.
Nội thất vẫn là thiết kế cùng cách bài trí cũ
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật | 2.7 4×4 AT | 2.7 4×2 AT |
Vô lăng | 3 chấu, bọc da, tích hợp phím điều khiển | |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động | |
Màn hình hiển thị đa thông tin (MID) | Có màu TFT 4,2 inch | |
Hệ thống ghế ngồi | Bọc da | |
Ghế lái | Thể thao, chỉnh điện 8 hướng | |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 8 hướng | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 dàn lạnh | |
Cửa gió sau | Có | |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 8 inch | |
Số loa | 11 loa JBL | 6 loa |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Apple CarPlay/ Android Auto | Có | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Khóa cửa điện, chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cốp điều khiển điện | Mở cốp rảnh tay | |
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control | Có |
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật | 2.4 4×2 MT | 2.4 4×2 AT | 2.8 4×4 AT | 2.4 4×2 AT Legender | 2.8 4×4 AT Legender |
Vô lăng | 3 chấu, bọc da, tích hợp phím điều khiển | ||||
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ ngày và đêm | Chống chói tự động | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin (MID) | Có màu TFT 4,2 inch | ||||
Hệ thống ghế ngồi | Bọc nỉ | Bọc da | |||
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Thể thao, chỉnh điện 8 hướng | |||
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |||
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay 2 dàn lạnh | Tự động 2 dàn lạnh | |||
Cửa gió sau | Có | ||||
Hệ thống giải trí | DVD cảm ứng 7 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch | |||
Số loa | 6 loa | 11 loa JBL | |||
Cổng kết nối USB | Có | ||||
Kết nối Apple CarPlay/ Android Auto | Không | Có | |||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Có | |||
Khóa cửa điện, chức năng khóa cửa từ xa | Có | ||||
Cốp điều khiển điện | Không | Mở cốp rảnh tay | |||
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control | Không | Có |
4. Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2024: Động cơ, Vận hành
Với 7 phiên bản cho 3 tùy chọn động cơ, trong đó Fortuner máy dầu 2024 động cơ Turbo Diesel 2.8L lớn hơn là một điểm khác biệt. Động cơ này sản sinh công suất cực đại 201 mã lực, momen xoắn 500Nm. Các tùy chọn hộp số và hệ dẫn động không có sự thay đổi.
Toyota Fortuner 2024 cung cấp nhiều tùy chọn động cơ
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật | 2.7 4×4 AT | 2.7 4×2 AT |
Động cơ | 2TR-FE (2.7L) | |
Dung tích xi-lanh (cc) | 2.694 | |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 164 / 5.200 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 245 / 4.000 | |
Hộp số | Tự động 6 cấp | |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) |
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật | 2.4 4×2 MT | 2.4 4×2 AT | 2.8 4×4 AT | 2.4 4×2 AT Legender | 2.8 4×4 AT Legender |
Động cơ | 2GD-FTV (2.4L) | 1GD-FTV (2.8L) | 2GD-FTV (2.4L) | 1GD-FTV (2.8L) | |
Dung tích xi-lanh (cc) | 2.393 | 2.755 | 2.393 | 2.755 | |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 147 / 3.400 | 201 / 3.400 | 147 / 3.400 | 201 / 3.400 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 400 / 1.600 | 500 / 1.600 | 400 / 1.600 | 500 / 1.600 | |
Hộp số | Sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | |||
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) | 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử | Cầu sau (RWD) | 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử |
5. Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2024: Trang bị an toàn
Toyota Fortuner là một trong những dải sản phẩm cao cấp của thương hiệu xe Nhật Bản. Vì vậy, Toyota Fortuner 2024 được trang bị hàng loạt các tính năng an toàn để hỗ trợ tối đa khả năng vận hành xe của người dùng.
Toyota Fortuner 2024 được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn hiện đại
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật | 2.7 4×4 AT | 2.7 4×2 AT |
Hệ thống báo động | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LDA | Không | |
Cảnh báo tiền va chạm PCS | Không | |
Điều khiển hành trình chủ động DRCC | Không | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo DAC | Không | Có |
Camera | Camera lùi | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | |
Túi khí | 7 | |
Dây đai an toàn | 3 điểm, 7 vị trí |
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật | 2.4 4×2 MT | 2.4 4×2 AT | 2.8 4×4 AT | 2.4 4×2 AT Legender | 2.8 4×4 AT Legender |
Hệ thống báo động | Có | ||||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | ||||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LDA | Không | Có | Không | Có | |
Cảnh báo tiền va chạm PCS | Không | Có | Không | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động DRCC | Không | Có | Không | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | ||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||||
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | ||||
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo DAC | Có | Không | Có | ||
Camera | Camera lùi | Camera 360 độ | Camera lùi | Camera 360 độ | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | ||||
Túi khí | 7 | ||||
Dây đai an toàn | 3 điểm, 7 vị trí |
Giới thiệu nhanh các phiên bản Toyota Fortuner 2024
Thế hệ mới này được nhà sản xuất tung ra đến 7 lựa chọn khác nhau. Ngoài 5 bản lắp ráp trong nước thì thế hệ mới của Toyota Fortuner còn có thêm 2 lựa chọn được nhập khẩu từ nước ngoài. Cụ thể:
Toyota Fortuner 2.4MT 4X2 (lắp ráp trong nước, máy dầu)
Fortuner 2.4MT 4X2 là bản tiêu chuẩn, có giá bán khá hấp dẫn do được lắp ráp trong nước. Mẫu xe này không chỉ có ưu thế về giá mà còn được trang bị nhiều tiện ích nội, ngoại thất không hề thua kém những biến thể khác.
Xe được trang bị công nghệ hiện đại cùng hệ thống tiện ích cơ bản. Nổi bật là màn hình cảm ứng 7 inch cùng dàn âm thanh 6 loa, ghế bọc nỉ, vô lăng bọc Urethane, ghế nỉ, hàng ghế trước chỉnh tay, điều hòa chỉnh tay…
Đây là phiên bản duy nhất sử dụng hộp số sàn 6 cấp. Tuy nhiên hệ thống an toàn của xe thì hoàn toàn tương đồng với các biến thể khác. Fortuner 2.4MT 4X2 sử dụng động cơ máy dầu 2GD-FTV, 4 xilanh thẳng hàng cho công suất 147 mã lực và 400 Nm mô men xoắn.
Toyota Fortuner 2.4AT 4×2 (lắp ráp trong nước, máy dầu)
Fortuner 2.4AT 4×2 ngoài những trang bị tiêu chuẩn như bản Fortuner 2.4MT 4X2 thì còn được nâng cấp với hộp số tự động 6 cấp hiện đại. Tiện ích bên trong xe cũng được tinh chỉnh cao cấp hơn, đặc biệt là được bổ sung tính năng Cruise Control.
Toyota Fortuner 2.4AT 4×2 Legender (lắp ráp trong nước)
Toyota Fortuner 2.4AT 4×2 Legender 2024 có ngoại hình thể thao, trẻ trung hơn hẳn 2 bản kể trên với nhiều sự khác biệt trong thiết kế. Xe được thay đổi nhiều chi tiết bên ngoài như: lưới tản nhiệt 2 tầng, đèn pha Full-LED chia thành 3 khoang thời thường, dài đèn LED ban ngày dạng xương cá, đèn sương mù LED, thanh nẹp nối liền 2 cụm đèn hậu được sơn đen…
Mẫu xe này ngoài các tính năng như bản 2.4AT 4×2 còn được bổ sung thêm: đèn chào mừng, màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ kết nối Android Auto, Apple CarPlay, tính năng đá cốp và camera 360.
Toyota Fortuner 2.7AT 4×2 (nhập khẩu, máy xăng)
Fortuner 2.7AT 4×2 2024 sẽ được trang bị khối động cơ máy xăng 2TR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng cho công suất 164 mã lực và 245 Nm mô men xoắn. Đi kèm là hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu sau.
Bản nhập khẩu này có nhiều nét tương đồng với bản 2.4AT 4×2 Legender. Tuy nhiên, một số tính năng đá cốp, đèn sương mù, camera 360 sẽ bị loại bỏ. Ngoài ra, mâm xe chỉ có kích thước 17 inch.
Toyota Fortuner 2.7AT 4×4 (nhập khẩu, máy xăng)
Phiên bản này sẽ được nhập khẩu từ Indonesia. Vẫn là khối động cơ tương tự Fortuner 2.7AT 4×2 2024 (nhập khẩu, máy xăng). Tuy nhiên, đi kèm sẽ là hệ dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử. Phiên bản này cũng được bổ sung thêm: dàn âm thanh 11 loa JBL, la zăng có kích thước 18 inch lớn hơn.
Toyota Fortuner 2.8AT 4×4 (lắp ráp trong nước, máy dầu)
Fortuner 2.8AT 4×4 2024 được trang bị khả năng vận hành và mức tiện nghi được đánh giá rất cao. Xe sẽ được trang bị khối động cơ máy dầu 2.8L, 4 xy lanh mạnh mẽ nhất, có thể tạo ra công suất 201 mã lực, mô men xoắn 500 Nm. Đi kèm là hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử.
Tính năng của xe sẽ tương đồng với bản 2.7 4×4 AT. Tuy nhiên bổ sung thêm một số tính năng khác như: đá cốp, camera 360 độ, gói an toàn Toyota Safety Sense với các hệ thống ga tự động thích ứng, cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch làn đường.
Toyota Fortuner 2.8AT 4×4 Legender (lắp ráp trong nước)
Fortuner 2.8 4×4 AT Legender là biến thể cao cấp nhất, có ngoại hình tương đồng với bản Legender 2.4AT 4×2 Legender. Tuy nhiên biến thể này lại được trang bị khối động cơ dầu 2.8L, 4 xy lanh giống bản Fortuner 2.8 4×4 AT. Các tiện ích của xe giống hoàn toàn với phiên bản 2.8 4×4 AT, ngoài việc được bổ sung thêm đèn sương mù LED.
Câu hỏi thường gặp về xe Toyota Fortuner 2024?
1. Toyota Fortuner giá lăn bánh bao nhiêu?
Toyota Fortuner 2024 ra mắt Việt Nam với giá bán niêm yết từ 1,055 tỷ – 1,350 tỷ đồng, giá lăn bánh tạm tính từ 1,164 tỷ – 1,534 tỷ đồng cho 5 phiên bản thay vì 7 như bản tiền nhiệm. Phiên bản máy dầu 2.4L số sàn và máy dầu 2.8L hộp số tự động đã bị loại bỏ.
2. Đối thủ Toyota Fortuner tại Việt Nam?
Toyota Fortuner thuộc phân khúc SUV 7 chỗ cỡ D tầm giá 1 tỷ – 1,5 tỷ đồng nơi góp mặt của nhiều đối thủ sừng sỏ như Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport, Isuzu Mu-X, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santafe …
3. Toyota Fortuner 2024 khi nào bán tại Việt Nam?
Toyota Fortuner 2024 ra mắt tháng 01 năm 2024 tại Việt Nam là phiên bản nâng cấp của Fortuner 2021. Tại Thái lan, Fortuner nâng cấp với một số thay đổi nhẹ so với Fortuner đang bán tại Việt Nam.
4. Toyota Fortuner 2024 có bao nhiêu phiên bản?
Toyota Fortuner bản tiền nhiệm có với 7 phiên bản gồm: Fortuner 2.7 AT 4×2;Fortuner 2.7AT 4×4;Fortuner 2.4 MT 4×2;Fortuner 2.4 AT 4×2;Fortuner 2.4 4×2 AT Legender ;Fortuner 2.8 4×4 AT;Fortuner 2.8 4×4 AT Legender
Tuy nhiên ở phiên bản 2024, Fortuner chỉ còn 5 phiên bản thay vì 7 như trước; 2 phiên bản 2.4 MT 4×2 (số sàn) và 2.8 AT 4×4 đã được loại bỏ.
5. Toyota Fortuner 2024 có gì mới?
So với mẫu 2023, Toyota Fortuner 2024 không có sự thay đổi lớn mà chỉ nâng cấp một vài chi tiết nhỏ – trang bị màn hình giải trí 9 inch, kết nối điện thoại thông minh không dây (thế hệ cũ là 8 inch); nâng tiêu chuẩn khí thải từ Euro 4 lên Euro 5; và bổ sung thêm hai màu mới là trắng ngọc trai nóc đen, nâu đồng nóc đen. Ngoài ra, thiết kế nội – ngoại thất và trang bị đi kèm khác vẫn được giữ nguyên.
6. Toyota Fortuner 2024 có bao nhiêu màu ngoại thất? Màu nội thất?
Toyota Fortuner 2024 có 6 màu ngoại thất (Bạc, Đồng, Nâu, Đen, Trắng, Trắng ngọc trai) và 2 màu nội thất (Đỏ-Đen, Đen)
7. Có nên mua xe Toyota Fortuner trả góp?
Việc mua xe Ô tô trả góp là chuyện hết sức bình thường đối với tất cả dòng xe từ bình dân đến hạng sang. Khi mua xe Toyota Fortuner 2024 với hình thức trả góp, khách hàng sẽ được nhân viên tư vấn hỗ trợ, dựa vào nhu cầu và khả năng tài chính để đưa ra các gói vay phù hợp nhất. Hình thức mua xe Toyota Fortuner trả góp có thủ tục đơn giản, số tiền vay lên đến 80% giá trị xe, thời gian vay 7 – 8 năm.
Ngoài ra, Quý anh chị còn được nhân viên hỗ trợ trong toàn bộ quá trình, đặc biệt là được duyệt thông báo cho vay trong ngày.
8. Toyota Fortuner có hao xăng không?
Toyota Fortuner máy xăng có mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn máy dầu. Tuy nhiên nếu so với mặt bằng chung phân khúc SUV 7 chỗ hiện nay (Fortuner, Everest, Pajero Sport, Santafe…) thì Fortuner khá tiết kiệm xăng. Nếu chú trọng nhiều về mức tiêu hao nhiên liệu, bạn có thể chọn mua Fortuner máy dầu.
9. “Fortuner” là tiếng gì? Fortuner có nghĩa là gì?
Trong Tiếng Anh, “Fortuner” có nghĩa là “may mắn, thịnh vượng”.
10. Toyota Fortuner 2024 có cửa sổ trời không?
Toyota Fortuner đến nay vẫn chưa trang bị cửa sổ trời.
11. Toyota Fortuner 2024 có động cơ Turbo không?
Không giống các mẫu xe cùng phân khúc như Ford Everest, Toyota Fortuner 2024 hiện không trang bị động cơ tăng Turbo mà chỉ dùng động cơ hút khí tự nhiên.