Suzuki Carry Truck là dòng xe tải nhỏ được rất nhiều hộ kinh doanh gia đình và doanh nghiệp nhỏ lựa chọn để giải quyết bài toán vận tải đa năng khi sở hữu ưu thế là phần thùng chở hàng linh hoạt. 

gia-xe-tai-suzuki-carry-truck-2019-2020-xetot-com

Nhờ mức giá khởi điểm chỉ 249 triệu đồng, bất cứ khách hàng nào cũng có thể dễ dàng tiếp cận Carry Truck. Đặc biệt, Suzuki Carry là dòng xe tải được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, do đó khách hàng có thể yên tâm về chất lượng máy của dòng xe này. 

Giá xe Suzuki Carry Truck 2024

BẢNG GIÁ XE TẢI SUZUKI CARRY TRUCK
Phiên bản Giá niêm yết (vnđ)
Truck Lửng 256,900,000
Truck Mui Bạt 279,900,000
Truck Kín 279,900,000
Truck Ben 295,900,000

Ghi chú: Giá xe tải nhẹ Suzuki Carry Truck tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Suzuki gần nhất để nhận báo giá xe tốt nhất.

Suzuki Carry Truck có 2 màu sắc ngoại thất gồm Trắng và Xanh Đậm

Ưu thế của các phiên bản Suzuki Carry Truck 

Nhờ lợi thế thân hình nhỏ gọn, bán kính vòng quay của Suzuki Carry Truck chỉ đạt 4.1 m. Do đó, các bác tài sẽ đỡ vất vả hơn trong việc quay đầu xe hoặc de đỗ.

Lợi thế kích thước nhỏ còn giúp Carry Truck có thể đi thoải mái di chuyển vào những con đường mà các xe lớn hơn bị cấm vào giờ cao điểm. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, tài xế khỏi phải đi đường vòng. 

4-gia-xe-tai-suzuki-carry-truck-2019-2020-xetot-com

Truck thùng lửng: không gian phía trên dạng mở, không bị giới hạn có thể chở được hàng hoá có chiều cao lớn. Do đó, xe có khả năng tải hàng lên đến 645 kg, lớn nhất trong số 4 phiên bản. Tuy nhiên, hàng hoá trên xe có thể bị ảnh hưởng do yếu tố thời tiết như nắng, mưa bởi không có trang bị nào bảo vệ. Thùng lửng có kích thước thùng hàng DxRxC lần lượt là 1950 x 1325 x 290 mm.

thung-mui-bat-suzuki-carry-truck-2019-2020-xetot-com

Truck thùng mui bạt: ưu điểm của phiên bản này là có phần bạt che phía trên giúp bảo vệ hàng hoá tốt hơn bản thùng lửng trước điều kiện thời tiết. Xe có kích thước thùng hàng DxRxC lần lượt là 1850 x 1290 x 1300 mm. Tuy nhiên, do bị giới hạn về không gian phía trên nên khả năng tải hàng chỉ đạt 550 kg. 

thung-kin-suzuki-carry-truck-2019-2020-xetot-com

Truck thùng kín: phiên bản này sẽ bảo vệ hàng hoá tốt hơn cả Truck thùng mui bạt bởi tất cả các mặt đều là khung thép. Do đó hàng hoá bên trong sẽ ít bị ảnh hưởng, nhất là trong điều kiện thời tiết mưa, hàng hoá sẽ không bị tiếp xúc với nước.

Bên trong thùng hàng của Truck thùng kín còn có đèn chiếu sáng giúp việc bốc dỡ hàng hoá thuận tiện hơn. Về kích thước và khả năng tải hàng, thùng kín và thùng mui bạt đều  y hệt nhau về mặt thông số. 

thung-ben-suzuki-carry-truck-2019-2020-xetot-com

Truck thùng ben: phiên bản này có lợi thế nâng thùng xe lên xuống tự động và có thể mở ra từ 3 phía giúp việc đem hàng xuống xe dễ dàng hơn, do đó thường được dùng để chở vật tư công trình. 

Truck thùng ben có kích thước thùng hàng DxRxC lần lượt là 1720 x 1280 x 270 mm. Khả năng tải hàng của phiên bản này là thấp nhất trong 4 phiên bản khi chỉ đạt 480 kg. 

Vận hành và hiệu suất 

Suzuki Carry Truck được trang bị động cơ F10A Xăng 4 kỳ giúp xe hoạt động ổn định cả khi ở tốc độ thấp và cao, đặc biệt là không xảy ra tình trạng quá nhiệt.

1-gia-xe-tai-suzuki-carry-truck-2019-2020-xetot-com

Động cơ trên có khả năng tạo ra công suất tối đa 42 mã lực ở vòng tua 5000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 68 Nm tại vòng tua 3000 vòng/phút. Đi kèm là hộp số 5 số tiến, 1 số lùi. 

Về cơ bản, động cơ xăng 4 kỳ đã tiết kiệm nhiên liệu nhưng hãng xe Nhật vẫn muốn cải thiện tốt hơn khi bổ sung hệ thống phun xăng điện tử đạt tiêu chuẩn khí thải EURO IV giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn và bảo vệ môi trường. 

Nhờ đó Suzuki Carry Truck 2024 cắt giảm được 10% lượng tiêu hao nhiên liệu so với phiên bản cũ. Cụ thể, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của xe chỉ đạt 6.0L/100km giúp chủ nhân có thể tiết kiệm đáng kể chi phí về nhiên liệu.

Carry Truck 2024 được trang bị hệ thống lái Thanh-Bánh răng giúp đổi hướng các bánh xe dễ dàng và chính xác hơn.

2-gia-xe-tai-suzuki-carry-truck-2019-2020-xetot-com

Xe tải nhẹ Suzuki Carry bản Truck sử dụng hệ thống giảm xóc trước/sau lò xo/nhíp lá đi kèm bộ lốp 5-12 giúp xe vận hành êm ái hơn, hàng hoá bên trong sẽ không bị ảnh hưởng khi xe lướt qua những ổ gà. Bên cạnh đó, xe còn được tích hợp phanh trước/sau đĩa/tang trống.

Tuy nhiên, Carry Truck cũng không phải không có nhược điểm. Cảm giác lái được đánh giá khá ổn, không quá mạnh mẽ nhưng chắc tay nhưng khi chạy ở tốc độ cao hơn 60km/h, xe xảy ra tình trạng rung lắc khá mạnh, thiếu ổn định. 

Bên cạnh đó, khi di chuyển ở các đoạn đường dốc cao, Carry Truck sẽ cho thấy sự đuối sức và bị ì, lăn bánh khá chậm chạp. 

Nội thất 

Không gian nội thất của Carry Truck 2024 có thiết kế đơn giản nhưng vẫn được trang bị những tính năng cơ bản phục vụ cho tài xế. Có thể kể đến như: đài AM/FM, nghe nhạc MP3, cổng kết nối USB, AUX. 

3-gia-xe-tai-suzuki-carry-truck-2019-2020-xetot-com

Điều hoà bên trong xe hoạt động rất tốt đảm bảo không gian bên trong luôn mát mẻ giúp tài xế có tinh thần thoải mái nhất khi lái xe. 

Hai ghế ngồi trên xe đều được bọc da, dù chỉ là loại da thường nhưng vẫn mang đến cảm giác êm ái. Tầm nhìn ở khu vực ghế lái rất thoải mái với tầm nhìn bao quát, rất ít điểm mù. 

An toàn 

Tầm nhìn của tài xế sẽ luôn trong điều kiện thuận lợi khi di chuyển ở các vùng thiếu sáng như nông thôn, miền núi nhờ có 2 cụm đèn sương mù phía trước. 2 dây đai an toàn cũng được trang bị bên trong khoang cabin giúp cơ thể tài xế và hành khách luôn được giữ cố định nếu có xảy ra tai nạn và tránh tình trạng va chạm với kính lái.

Kết luận 

Nhìn chung, Suzuki Carry Truck là mẫu xe tải nhẹ có nhiều ưu điểm như giá bán rẻ, nhiều phiên bản để lựa chọn, động cơ bền bỉ, ít hỏng vặt. Đặc biệt là lợi thế nhỏ gọn, dễ di chuyển và có chi phí sử dụng thấp, do đó đây là mẫu xe rất phù hợp với những hộ gia đình hoặc các doanh nghiệp nhỏ lẻ.

Tham khảo: Xe tải nhẹ Suzuki Super Carry Pro

Thông số kỹ thuật

Tên xe Suzuki Carry Truck
Số chỗ ngồi 02
Kiểu xe Xe tải
Xuất xứ Nhập khẩu
Động cơ Xăng 4 kỳ, 4 xy lanh, phun xăng điện tử
Dung tích công tác 970cc
Dung tích bình nhiên liệu 31L
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa 42 mã lực ở vòng tua 5000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 68 Nm tại vòng tua 3000 vòng/phút
Hộp số 5 số tiến, 1 số lùi
Hệ dẫn động Cầu trước
Treo trước/sau Lò xo/nhíp lá
Phanh trước/sau Đĩa/tang trống
Hệ thống lái Thanh-Bánh răng
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 6.0L/100km
5/5 - (1 bình chọn)